Nghĩa của từ quench trong tiếng Việt

quench trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quench

US /kwentʃ/
UK /kwentʃ/
"quench" picture

động từ

dập tắt, thỏa mãn, làm dịu, làm hết

To drink liquid so that you stop being thirsty.

Ví dụ:

When it's hot, it's best to quench your thirst with water.

Khi trời nóng, tốt nhất bạn nên làm dịu cơn khát bằng nước.