Nghĩa của từ quantitative trong tiếng Việt

quantitative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quantitative

US /ˈkwɑːn.t̬ə.teɪ.t̬ɪv/
UK /ˈkwɑːn.t̬ə.teɪ.t̬ɪv/
"quantitative" picture

tính từ

định lượng, (thuộc) số lượng

Relating to numbers or amounts.

Ví dụ:

quantitative analysis

phân tích định lượng