Nghĩa của từ quandary trong tiếng Việt
quandary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quandary
US /ˈkwɑːn.dri/
UK /ˈkwɑːn.dri/
nỗi khó khăn
danh từ
a state of not being able to decide what to do about a situation in which you are involved:
Ví dụ:
I've had two job offers, and I'm in a real quandary about/over which one to accept.