Nghĩa của từ qualm trong tiếng Việt
qualm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
qualm
US /kwɑːm/
UK /kwɑːm/
băn khoăn
danh từ
an uncomfortable feeling when you doubt if you are doing the right thing:
Ví dụ:
She had no qualms about lying to the police.