Nghĩa của từ QC trong tiếng Việt
QC trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
QC
US /ˌkjuːˈsiː/
UK /ˌkjuːˈsiː/

danh từ
việc kiểm soát chất lượng, luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
Abbreviation for Quality Control: the process of looking at goods when they are being produced to make certain that they are all of the intended standard.
Ví dụ:
We make regular trips to overseas factories to ensure quality control.
Chúng tôi thường xuyên đến các nhà máy ở nước ngoài để đảm bảo kiểm soát chất lượng.