Nghĩa của từ pylon trong tiếng Việt
pylon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pylon
US /ˈpaɪ.lɑːn/
UK /ˈpaɪ.lɑːn/

danh từ
cột điện cao thế, tháp, cột cao đánh dấu
A tall metal structure to which wires carrying electricity are fixed so that they are safely held high above the ground.
Ví dụ:
The roads were littered with downed pylons, power lines, and trees.
Những con đường rải rác với những cột điện, đường dây điện và cây cối bị đổ.