Nghĩa của từ purgative trong tiếng Việt
purgative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
purgative
US /ˈpɝː.ɡə.t̬ɪv/
UK /ˈpɝː.ɡə.t̬ɪv/

danh từ
thuốc nhuận tràng, thuốc xổ
A substance, especially a medicine, that causes your bowels to empty.
Ví dụ:
a widely employed and useful purgative
một loại thuốc nhuận tràng được sử dụng rộng rãi và hữu ích
Từ đồng nghĩa:
tính từ
làm tinh khiết, tẩy, xổ
Causing your bowels to empty.
Ví dụ:
This oil has a purgative effect.
Dầu này có tác dụng tẩy.
Từ đồng nghĩa: