Nghĩa của từ punt trong tiếng Việt

punt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punt

US /pʌnt/
UK /pʌnt/
"punt" picture

danh từ

vụ cá cược, cú đá bổng, punt ​(đơn vị tiền tệ cũ ở Cộng hòa Ireland), thuyền đáy bằng

A bet.

Ví dụ:

The investment is little more than a punt.

Khoản đầu tư này không gì hơn một vụ cá cược.

động từ

đá bổng, chèo thuyền đáy bằng

(in rugby or American football) to drop a ball from your hands and kick it before it reaches the ground.

Ví dụ:

I punted the ball upfield.

Tôi đã đá bổng bóng lên phía trên sân.