Nghĩa của từ punctuate trong tiếng Việt

punctuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punctuate

US /ˈpʌŋk.tuː.eɪt/
UK /ˈpʌŋk.tuː.eɪt/
"punctuate" picture

động từ

chấm câu, ngắt quãng

To place special marks in a text that show the divisions between its different parts.

Ví dụ:

I would punctuate that sentence differently.

Tôi sẽ chấm câu đó theo cách khác.