Nghĩa của từ "pull off" trong tiếng Việt

"pull off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pull off

US /ˈpʊl.ɒf/
"pull off" picture

cụm động từ

thành công thực hiện, bắt đầu lăn bánh

To succeed in doing something difficult or unexpected.

Ví dụ:

The central bank has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years.

Ngân hàng trung ương đã thành công thực hiện một trong những cuộc giải cứu tài chính lớn nhất trong những năm gần đây.