Nghĩa của từ puckered trong tiếng Việt
puckered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puckered
nhăn nheo
động từ
to tighten skin or cloth until small folds appear or (of skin or cloth) to form small folds:
Ví dụ:
He puckered his lips and kissed her.