Nghĩa của từ psychologically trong tiếng Việt

psychologically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

psychologically

US /ˌsaɪ.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl.i/
UK /ˌsaɪ.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl.i/
"psychologically" picture

trạng từ

về mặt tâm lý

In a way that is connected with a person's mind and the way in which it works.

Ví dụ:

The experience affected her psychologically.

Trải nghiệm đó ảnh hưởng đến cô ấy về mặt tâm lý.