Nghĩa của từ proximate trong tiếng Việt

proximate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proximate

US /ˈprɑːk.sə.mət/
UK /ˈprɑːk.sə.mət/

gần

tính từ

closest in time, place, relationship, etc. to something:
Ví dụ:
The problem with climate change was that it seemed so much less proximate than terrorism.
Từ liên quan: