Nghĩa của từ protracted trong tiếng Việt

protracted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protracted

US /prəˈtræk.tɪd/
UK /prəˈtræk.tɪd/

kéo dài

tính từ

lasting for a long time or made to last longer than necessary:
Ví dụ:
protracted negotiations