Nghĩa của từ prototype trong tiếng Việt
prototype trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prototype
US /ˈproʊ.t̬ə.taɪp/
UK /ˈproʊ.t̬ə.taɪp/

danh từ
mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
The first design of something from which other forms are copied or developed.
Ví dụ:
Scientists have developed a working prototype for the machine.
Các nhà khoa học đã phát triển một nguyên mẫu hoạt động cho cỗ máy này.