Nghĩa của từ prosecutor trong tiếng Việt

prosecutor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prosecutor

US /ˈprɑː.sə.kjuː.t̬ɚ/
UK /ˈprɑː.sə.kjuː.t̬ɚ/
"prosecutor" picture

danh từ

công tố viên, người khởi tố

A public official who charges somebody officially with a crime and prosecutes them in court.

Ví dụ:

the state prosecutor

công tố viên nhà nước

Từ liên quan: