Nghĩa của từ proposition trong tiếng Việt
proposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proposition
US /ˌprɑː.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌprɑː.pəˈzɪʃ.ən/

danh từ
lời đề nghị, đề xuất, dự định, mệnh đề, lời tuyên bố, lời xác nhận
A statement of a theorem, and an explanation of how it can be proved.
Ví dụ:
First of all we need to examine whether this proposition is true.
Trước hết chúng ta cần kiểm tra xem mệnh đề này có đúng không.
động từ
gạ gẫm ăn nằm
To say in a direct way to somebody that you would like to have sex with them.
Ví dụ:
She was propositioned by a strange man in the bar.
Cô ấy đã bị một người đàn ông lạ gạ gẫm ăn nằm khi trong quán bar.