Nghĩa của từ propinquity trong tiếng Việt
propinquity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
propinquity
US /proʊˈpɪŋ.kwə.t̬i/
UK /proʊˈpɪŋ.kwə.t̬i/
sự gần gũi
danh từ
the fact of being near something:
Ví dụ:
Don't let geographical propinquity determine your choice.