Nghĩa của từ prophet trong tiếng Việt
prophet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prophet
US /ˈprɑː.fɪt/
UK /ˈprɑː.fɪt/

danh từ
nhà tiên tri, người đoán trước, người chủ trương, giáo đồ, người đề xướng, người sáng lập ra đạo Hồi
A person who is believed to have a special power that allows them to say what a god wishes to tell people, especially about things that will happen in the future.
Ví dụ:
Let us hear the words of the prophet Isaiah on the coming of the Prince of Peace.
Chúng ta hãy nghe những lời của Tiên tri Ê-sai về sự xuất hiện của Hoàng tử Hòa bình.