Nghĩa của từ pronouncement trong tiếng Việt

pronouncement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pronouncement

US /prəˈnaʊnsmənt/
UK /prəˈnaʊnsmənt/
"pronouncement" picture

danh từ

sự tuyên bố, sự công bố

An official announcement.

Ví dụ:

The treasurer has been taking a more optimistic view of economic recovery in his recent public pronouncements.

Thủ quỹ đã có cái nhìn lạc quan hơn về sự phục hồi kinh tế trong các tuyên bố công khai gần đây của mình.