Nghĩa của từ promoter trong tiếng Việt

promoter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

promoter

US /prəˈmoʊ.t̬ɚ/
UK /prəˈmoʊ.t̬ɚ/
"promoter" picture

danh từ

nhà thúc đẩy, nhà tài trợ, người bảo trợ, nhà quảng bá, chất hoạt hóa

A person who tries to persuade others about the value or importance of something.

Ví dụ:

She became a leading promoter of European integration.

Cô ấy trở thành nhà thúc đẩy hội nhập châu Âu hàng đầu.