Nghĩa của từ prolonged trong tiếng Việt

prolonged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prolonged

US /prəˈlɑːŋd/
UK /prəˈlɑːŋd/

tính từ

kéo dài, nối dài

continuing for a long time or longer than usual; lengthy.
Ví dụ:
the region suffered a prolonged drought