Nghĩa của từ prolongation trong tiếng Việt

prolongation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prolongation

US /ˌproʊ.lɑːŋˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌproʊ.lɑːŋˈɡeɪ.ʃən/

sự kéo dài

danh từ

the act of making something last a longer time:
Ví dụ:
More research is being done into the prolongation of life.