Nghĩa của từ progeny trong tiếng Việt

progeny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

progeny

US /ˈprɑː.dʒə.ni/
UK /ˈprɑː.dʒə.ni/
"progeny" picture

danh từ

con cháu, hậu duệ, dòng dõi

A person’s children; the young of animals and plants.

Ví dụ:

He was surrounded by his numerous progeny.

Ông ấy được bao quanh bởi vô số con cháu của mình.