Nghĩa của từ "profit center" trong tiếng Việt

"profit center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

profit center

US /ˈprɒf.ɪt ˈsen.tər/
"profit center" picture

danh từ

trung tâm lợi nhuận

A part of a company that is treated as a separate business and that is expected to make a profit.

Ví dụ:

The company's biggest profit centre remains its tenanted pubs.

Trung tâm lợi nhuận lớn nhất của công ty vẫn là các quán rượu do công ty thuê.

Từ đồng nghĩa: