Nghĩa của từ procedure trong tiếng Việt

procedure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

procedure

US /prəˈsiː.dʒɚ/
UK /prəˈsiː.dʒɚ/
"procedure" picture

danh từ

thủ tục, quy trình

An established or official way of doing something.

Ví dụ:

The police are now reviewing procedures.

Hiện công an đang tiến hành rà soát các thủ tục.

Từ liên quan: