Nghĩa của từ proactive trong tiếng Việt

proactive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proactive

US /ˌproʊˈæk.tɪv/
UK /ˌproʊˈæk.tɪv/
"proactive" picture

tính từ

chủ động

(of a person, policy, or action) creating or controlling a situation by causing something to happen rather than responding to it after it has happened.

Ví dụ:

Being proactive means taking charge of a situation and actively working towards a desired outcome.

Chủ động có nghĩa là nắm quyền kiểm soát tình hình và tích cực hành động để đạt được kết quả mong muốn.