Nghĩa của từ pro trong tiếng Việt

pro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pro

US /proʊ/
UK /proʊ/
"pro" picture

danh từ

chuyên gia, người chuyên nghiệp, ưu điểm, lợi thế

A professional, especially in sports.

Ví dụ:

He’s a tennis pro at the local club.

Anh ấy là tay vợt chuyên nghiệp tại câu lạc bộ địa phương.

tính từ

chuyên nghiệp, thành thạo

​(in sport) professional.

Ví dụ:

She gave a pro performance on stage.

Cô ấy trình diễn rất chuyên nghiệp trên sân khấu.

giới từ

ủng hộ, tán thành

If somebody is pro somebody/something, they are in favour of or support that person or thing.

Ví dụ:

He has always been pro the environment.

Anh ấy luôn ủng hộ môi trường.