Nghĩa của từ prince trong tiếng Việt

prince trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prince

US /prɪns/
UK /prɪns/
"prince" picture

danh từ

hoàng tử, thái tử, ông hoàng, chúa trùm

An important male member of a royal family, especially a son or grandson of the king or queen.

Ví dụ:

Prince Juan Carlos of Spain became king in 1975.

Hoàng tử Juan Carlos của Tây Ban Nha trở thành vua vào năm 1975.

Từ liên quan: