Nghĩa của từ primer trong tiếng Việt

primer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primer

US /ˈpraɪ.mɚ/
UK /ˈpraɪ.mɚ/
"primer" picture

danh từ

kem lót, sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, lớp lót

A type of paint that you put on a surface before the main paint is put on.

Ví dụ:

Primers are used under foundation to keep your make-up in place for hours.

Kem lót được dùng dưới lớp kem nền để giữ lớp trang điểm của bạn lâu trôi.