Nghĩa của từ primacy trong tiếng Việt
primacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
primacy
US /ˈpraɪ.mə.si/
UK /ˈpraɪ.mə.si/
tính ưu việt
danh từ
the state of being the most important thing:
Ví dụ:
The government insists on the primacy of citizens' rights.