Nghĩa của từ "prima ballerina" trong tiếng Việt
"prima ballerina" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prima ballerina
US /"ˌpriː.mə bæl.əˈriː.nə"/

danh từ
nữ vũ công ba lê chính
The main woman dancer in a ballet company.
Ví dụ:
In 1900, she earned the title of prima ballerina.
Năm 1900, bà ấy được phong danh hiệu nữ vũ công ba lê chính.
Từ liên quan: