Nghĩa của từ prevention trong tiếng Việt
prevention trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prevention
US /prɪˈven.ʃən/
UK /prɪˈven.ʃən/

danh từ
sự phòng ngừa, sự ngăn cản, sự ngăn trở
The act of stopping something bad from happening.
Ví dụ:
a drug prevention program
chương trình phòng ngừa ma túy
Từ liên quan: