Nghĩa của từ presume trong tiếng Việt

presume trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

presume

US /prɪˈzuːm/
UK /prɪˈzuːm/
"presume" picture

động từ

đoán chừng, cho là, coi như là, dám

To suppose that something is true, although you do not have actual proof.

Ví dụ:

‘Is he still abroad?’ ‘I presume so.’

'Anh ấy vẫn ở nước ngoài chứ?''Tôi đoán vậy.'

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: