Nghĩa của từ presidential trong tiếng Việt

presidential trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

presidential

US /ˌprez.ɪˈden.ʃəl/
UK /ˌprez.ɪˈden.ʃəl/
"presidential" picture

tính từ

(thuộc) chủ tịch, tổng thống

Relating to, belonging to, or done by a president.

Ví dụ:

"Art and the Community" was the theme of presidential address to the annual meeting.

"Nghệ thuật và Cộng đồng" là chủ đề của bài phát biểu của tổng thống tại cuộc họp thường niên.