Nghĩa của từ preparation trong tiếng Việt
preparation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
preparation
US /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/

danh từ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm
The action or process of preparing or being prepared for use or consideration.
Ví dụ:
the preparation of a draft contract
chuẩn bị một dự thảo hợp đồng