Nghĩa của từ prelude trong tiếng Việt
prelude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prelude
US /ˈprel.juːd/
UK /ˈprel.juːd/

danh từ
phần mở đầu, khúc dạo đầu
A short piece of music, especially an introduction to a longer piece.
Ví dụ:
the prelude to Act II
phần mở đầu cho Màn II