Nghĩa của từ predictive trong tiếng Việt
predictive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
predictive
US /prɪˈdɪk.tɪv/
UK /prɪˈdɪk.tɪv/

tính từ
tiên đoán, dự đoán, đoán trước, dự báo
Connected with the ability to show what will happen in the future.
Ví dụ:
the predictive power of science
sức mạnh tiên đoán của khoa học
Từ liên quan: