Nghĩa của từ predicament trong tiếng Việt

predicament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

predicament

US /prəˈdɪk.ə.mənt/
UK /prəˈdɪk.ə.mənt/
"predicament" picture

danh từ

tình trạng khó khăn, tình huống khó chịu, tình trạng khó xử

An unpleasant situation that is difficult to get out of.

Ví dụ:

She is hoping to get a loan from her bank to help her out of her financial predicament.

Cô ấy hy vọng sẽ nhận được một khoản vay từ ngân hàng của mình để giúp cô ấy thoát khỏi tình trạng khó khăn về tài chính.

Từ đồng nghĩa: