Nghĩa của từ precede trong tiếng Việt

precede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

precede

US /priːˈsiːd/
UK /priːˈsiːd/
"precede" picture

động từ

báo trước, đi trước, diễn ra trước, xảy ra trước, đứng trước

To happen before something or come before something/somebody in order.

Ví dụ:

His resignation was preceded by weeks of speculation.

Việc từ chức của ông ấy đã được báo trước bởi nhiều tuần suy đoán.

Từ liên quan: