Nghĩa của từ preachy trong tiếng Việt

preachy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preachy

US /ˈpriː.tʃi/
UK /ˈpriː.tʃi/
"preachy" picture

tính từ

thuyết giáo, lên lớp, lên mặt dạy đời

Sounding as if you want to give someone moral advice.

Ví dụ:

How do you address social issues without being preachy?

Làm thế nào để bạn giải quyết các vấn đề xã hội mà không thuyết giáo?