Nghĩa của từ pragmatism trong tiếng Việt
pragmatism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pragmatism
US /ˈpræɡ.mə.tɪ.zəm/
UK /ˈpræɡ.mə.tɪ.zəm/

danh từ
chủ nghĩa thực dụng, thuyết thực dụng
Thinking about solving problems in a practical and sensible way rather than by having fixed ideas and theories.
Ví dụ:
The claims were based on reason, pragmatism and common sense.
Các tuyên bố dựa trên lý trí, chủ nghĩa thực dụng và lẽ thường.
Từ liên quan: