Nghĩa của từ practitioner trong tiếng Việt
practitioner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
practitioner
US /prækˈtɪʃ.ən.ɚ/
UK /prækˈtɪʃ.ən.ɚ/

danh từ
người hành nghề, chuyên gia, bác sĩ
A person who regularly does a particular activity, especially one that requires skill.
Ví dụ:
one of the greatest practitioners of science fiction
một trong những chuyên gia vĩ đại nhất của khoa học viễn tưởng
Từ liên quan: