Nghĩa của từ "pour into" trong tiếng Việt
"pour into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pour into
US /pɔːr ˈɪntuː/
UK /pɔːr ˈɪntuː/

cụm động từ
đổ vào, rót vào, đầu tư vào, dồn vào
To provide a large amount of money for something.
Ví dụ:
The government has poured millions into the education system.
Chính phủ đã đổ hàng triệu USD vào hệ thống giáo dục.
Từ liên quan: