Nghĩa của từ poultry trong tiếng Việt

poultry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

poultry

US /ˈpoʊl.tri/
UK /ˈpoʊl.tri/
"poultry" picture

danh từ

gia cầm

Birds, such as chickens, that are bred for their eggs and meat.

Ví dụ:

Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens.

Một số người chăn nuôi gia cầm nuôi gà tây và vịt cũng như gà.