Nghĩa của từ potter trong tiếng Việt

potter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

potter

US /ˈpɑː.t̬ɚ/
UK /ˈpɑː.t̬ɚ/
"potter" picture

danh từ

thợ gốm, việc đi loanh quanh

A person who makes dishes, plates, and other objects from clay, usually by hand on a special wheel.

Ví dụ:

The potter sold handmade clay pots at the local market.

Người thợ gốm bán những chiếc bình đất sét thủ công tại chợ địa phương.

động từ

đi loanh quanh, đi lang thang

To move around without hurrying, and in a relaxed and pleasant way.

Ví dụ:

I spent the day pottering around the house.

Tôi đã dành cả ngày để loanh quanh trong nhà.

Từ liên quan: