Nghĩa của từ portfolio trong tiếng Việt
portfolio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
portfolio
US /ˌpɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/
UK /ˌpɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/

danh từ
danh mục đầu tư, danh sách vốn đầu tư, cặp giấy
A large, thin, flat case for loose sheets of paper such as drawings or maps.
Ví dụ:
Under his arm he carried a large portfolio of drawings.
Dưới cánh tay của mình, anh ta mang theo một danh mục bản vẽ lớn.