Nghĩa của từ polka trong tiếng Việt
polka trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
polka
US /ˈpoʊl.kə/
UK /ˈpoʊl.kə/

danh từ
điệu nhảy polka
A fast, active dance that was popular in the 19th century, or a piece of music that can be used for this dance.
Ví dụ:
They finished off by dancing the polka.
Họ kết thúc bằng điệu nhảy polka.
Từ liên quan: