Nghĩa của từ poison trong tiếng Việt
poison trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poison
US /ˈpɔɪ.zən/
UK /ˈpɔɪ.zən/

danh từ
động từ
đầu độc, làm tổn thương, hủy hoại, làm hư hỏng, đánh thuốc độc
Administer poison to (a person or animal), either deliberately or accidentally.
Ví dụ:
Someone had tried to poison me.
Ai đó đã cố gắng đầu độc tôi.
Từ liên quan: