Nghĩa của từ "poetic justice" trong tiếng Việt
"poetic justice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poetic justice
US /pəʊˌet.ɪk ˈdʒʌs.tɪs/

danh từ
sự trừng phạt/ khen thưởng xứng đáng, thưởng thiện phạt ác
An occasion when something bad happens to a person who seems to deserve it, usually because of bad things that person has done.
Ví dụ:
Poetic justice is a literary device with which ultimately virtue is rewarded and misdeeds are punished.
Thưởng thiện phạt ác là một biện pháp văn học mà cuối cùng đức hạnh được khen thưởng và hành vi sai trái bị trừng phạt.
Từ liên quan: